Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
孙
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
孙
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
孙
U+5B59
,
&
#23385;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B59
←
存
[U+5B58]
CJK Unified Ideographs
孚
→
[U+5B5A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
子
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5B59
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
sūn
(
sun
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
tốn
,
tôn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
孙
Cháu
(của ông bà).
Cháu chắt.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
孙
viết theo chữ
quốc ngữ
tôn
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ton
˧˧
toŋ
˧˥
toŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ton
˧˥
ton
˧˥˧