孙
Tra từ bắt đầu bởi | |||
孙 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa孙
- Cháu (của ông bà).
- Cháu chắt.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
孙 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ton˧˧ | toŋ˧˥ | toŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ton˧˥ | ton˧˥˧ |