Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
बरिया
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Birhor
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Mundari
2.1
Số từ
Tiếng Birhor
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[barija]
Số từ
sửa
बरिया
(
bariya
)
hai
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Birhor
tại Living Dictionaries.
Tiếng Mundari
sửa
Số từ
sửa
बरिया
(
bariyā
)
hai
.