Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.3.2
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
giờ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤ː
˨˩
jəː
˧˧
jəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣉹
:
dờ
,
giờ
徐
:
từ
,
chừa
,
xờ
,
dờ
,
thờ
,
chờ
,
giờ
:
giờ
除
:
trừ
,
chừa
,
khừ
,
hờ
,
dơ
,
xờ
,
dờ
,
chờ
,
chừ
,
giờ
𣇞
:
chừ
,
giờ
Danh từ
giờ
Khoảng
thời gian
bằng 60
phút
, hoặc bằng 3600
giây
.
Một khoảng của
ngày
lâu giờ, từ giờ trọn vẹn đi giờ sau.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hour
(1 & 2)
Tiếng Đức
:
Stunde
Tiếng Hà Lan
:
uur
(1 & 2)
Tiếng Nga
:
час
gđ
(čas) (1 & 2)
Tiếng Pháp
:
heure
(1 & 2)
Đồng nghĩa
sửa
tiếng
canh
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)