Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
choàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwa̤ːŋ
˨˩
ʨwaːŋ
˧˧
ʨwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨwaŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
幢
:
chàng
,
choàng
,
tràng
絖
:
quàng
,
khoáng
,
quang
,
choàng
,
nhoang
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
choáng
choảng
Động từ
choàng
Dang
rộng
tay
ôm
vào.
Choàng
vai bạn.
Khoác
vào.
Choàng
khăn lên đầu.
Choàng
áo mưa.
Áo
choàng
.
Cử động
nhanh
,
đột ngột
,
do
phản ứng
bị động
.
Giật mình
choàng
dậy.
Mở
choàng
mắt.
Tham khảo
sửa
"
choàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)