Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lợi ích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
1.3.3
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
利益
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ːʔj
˨˩
ïk
˧˥
lə̰ːj
˨˨
ḭ̈t
˩˧
ləːj
˨˩˨
ɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːj
˨˨
ïk
˩˩
lə̰ːj
˨˨
ïk
˩˩
lə̰ːj
˨˨
ḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
lợi
ích
Điều
có lợi
, điều
cần thiết
.
Vì
lợi ích
của nhân dân mà quân đội chiến đấu.
Đồng nghĩa
sửa
ích lợi
Từ liên hệ
sửa
phúc lợi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
benefit
,
usefulness
,
welfare
Tham khảo
sửa
"
lợi ích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)