Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 利益.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lə̰ːʔj˨˩ ïk˧˥lə̰ːj˨˨ ḭ̈t˩˧ləːj˨˩˨ ɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləːj˨˨ ïk˩˩lə̰ːj˨˨ ïk˩˩lə̰ːj˨˨ ḭ̈k˩˧

Danh từ

sửa

lợi ích

  1. Điều có lợi, điều cần thiết.
    lợi ích của nhân dân mà quân đội chiến đấu.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa