Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Bih
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Ê Đê
3.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lan
˧˧
laŋ
˧˥
laŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lan
˧˥
lan
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
漣
:
lăn
,
trên
,
liên
凌
:
lâng
,
dưng
,
lăn
,
lừng
,
rưng
,
lăng
,
lưng
僯
:
lăn
𨊌
:
lăn
鄰
:
lân
,
lăn
,
trằn
,
láng
,
trăn
隣
:
lân
,
lăn
陵
:
lăn
,
lừng
,
lăng
,
lưng
轔
:
lân
,
lận
,
lăn
輘
:
lăn
,
lăng
撛
:
lăn
𡑝
:
sân
,
lăn
𢸜
:
lăn
遴
:
lân
,
lấn
,
lận
,
lăn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lận
lẫn
lần
lặn
lằn
làn
lấn
lẩn
lân
lẳn
lán
lan
Động từ
lăn
Nói
những
vật
tròn
vừa
quay
vừa
dời
chỗ
.
Quả bóng
lăn
.
Làm cho một
vật
tròn
vừa
quay
vừa
dời
chỗ
.
Lăn
gỗ xuống chân đồi.
Nằm
vật
xuống.
Thằng bé
lăn
ra khóc.
Lao
mình
vào.
Lăn
vào giằng lấy súng địch.
Tham khảo
sửa
"
lăn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Bih
sửa
Danh từ
sửa
lăn
đất
.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Minh Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)
Tiếng Ê Đê
sửa
Danh từ
sửa
lăn
đất
.