Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrən.dᵊl/

Danh từ

sửa

trundle /ˈtrən.dᵊl/

  1. Bánh xe nhỏ.
  2. Xe tải bánh thấp.
  3. (Như) Truckle-bed.

Ngoại động từ

sửa

trundle ngoại động từ /ˈtrən.dᵊl/

  1. Lăn (vòng... ), làm cho lăn, đẩy.
    to trundle a wheelbarrow — đẩy xe cút kít

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

trundle nội động từ /ˈtrən.dᵊl/

  1. Lăn.
    the tank trundled over the enemy's trench — xe tăng lăn trên chiến hào của quân địch

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa