grief
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡrif/
Hoa Kỳ | [ˈɡrif] |
Danh từ sửa
grief /ˈɡrif/
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "grief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁi.jɛf/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grief /ɡʁi.jɛf/ |
griefs /ɡʁi.jɛf/ |
grief gđ /ɡʁi.jɛf/
Tham khảo sửa
- "grief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)