Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmuːð/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

smooth /ˈsmuːð/

  1. Nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng.
    sea as smooth as a mill-pond — biển lặng
    smooth hair — tóc mượt
  2. Trôi chảy, êm thấm.
    a smooth crossing — một cuộc đi biển yên sóng lặng
  3. Êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển.
    smooth voice — tiếng dịu dàng
    smooth spirit — rượu (uống) êm
    smooth verse — thơ nhịp nhàng uyển chuyển
  4. Hoà nhã, lễ độ.
    smooth temper — thái độ hoà nhã
  5. Ngọt xớt.
    smooth words — lời nói ngọt xớt
    smooth manners — thái độ ngọt xớt
    smooth things — những lời khen ngọt để lấy lòng
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu.
    a smooth time — thời gian hết sức thú vị

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

smooth /ˈsmuːð/

  1. Sự vuốt cho mượt.
    to give one's hair a smooth — vuốt tóc cho mượt
  2. Phần nhẵn (của cái gì).
  3. (Hàng hải) Lúc biển yên sóng lặng.

Ngoại động từ

sửa

smooth ngoại động từ /ˈsmuːð/

  1. Làm cho nhẵn; san bằng.
  2. Giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả.
    to smooth away differences — giải quyết những sự bất đồng
    to smooth the way with the authorities — dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách
  3. Che giấu, làm liếm (khuyết điểm).
  4. Gọt giũa (văn).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

smooth nội động từ /ˈsmuːð/

  1. Lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)