Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngọt xớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɔ̰ʔt
˨˩
səːt
˧˥
ŋɔ̰k
˨˨
sə̰ːk
˩˧
ŋɔk
˨˩˨
səːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɔt
˨˨
səːt
˩˩
ŋɔ̰t
˨˨
səːt
˩˩
ŋɔ̰t
˨˨
sə̰ːt
˩˧
Tính từ
sửa
ngọt
xớt
Ngọt ngào
một cách
giả dối
.
Dỗ dành
ngọt xớt
.
Tham khảo
sửa
"
ngọt xớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)