Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhịp nhàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-ang
của
nhịp
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲḭʔp
˨˩
ɲa̤ːŋ
˨˩
ɲḭp
˨˨
ɲaːŋ
˧˧
ɲip
˨˩˨
ɲaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲip
˨˨
ɲaːŋ
˧˧
ɲḭp
˨˨
ɲaːŋ
˧˧
Tính từ
sửa
nhịp
nhàng
Đều
và
ăn khớp
với nhau
.
Kế hoạch của các ngành được thực hiện
nhịp nhàng
.
Tham khảo
sửa
"
nhịp nhàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)