smoothed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasmoothed
Chia động từ
sửasmooth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smooth | |||||
Phân từ hiện tại | smoothing | |||||
Phân từ quá khứ | smoothed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smooth | smooth hoặc smoothest¹ | smooths hoặc smootheth¹ | smooth | smooth | smooth |
Quá khứ | smoothed | smoothed hoặc smoothedst¹ | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed |
Tương lai | will/shall² smooth | will/shall smooth hoặc wilt/shalt¹ smooth | will/shall smooth | will/shall smooth | will/shall smooth | will/shall smooth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smooth | smooth hoặc smoothest¹ | smooth | smooth | smooth | smooth |
Quá khứ | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed | smoothed |
Tương lai | were to smooth hoặc should smooth | were to smooth hoặc should smooth | were to smooth hoặc should smooth | were to smooth hoặc should smooth | were to smooth hoặc should smooth | were to smooth hoặc should smooth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smooth | — | let’s smooth | smooth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.