Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
che giấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ
˧˧
zəw
˧˥
ʨɛ
˧˥
jə̰w
˩˧
ʨɛ
˧˧
jəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛ
˧˥
ɟəw
˩˩
ʨɛ
˧˥˧
ɟə̰w
˩˧
Động từ
sửa
che giấu
Hành động không cho ai biết một cái gì đó.
Giấu
đi, không để
lộ
ra cho
người khác
biết
.
không nên
che giấu
khuyết điểm
che giấu
mọi tội lỗi
Đồng nghĩa
sửa
giấu
giấu giếm
che đậy
bịt kín
che đậy
Dịch
sửa
tiếng Anh:
hide
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam