sheer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈʃɪr] |
Từ đồng âm
sửaTính từ
sửasheer (so sánh hơn sheerer hay more sheer, so sánh nhất sheerest hay most sheer) /ˈʃɪr/
- (Không so sánh được) Chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối.
- it is sheer waste — thật chỉ là phí công
- a sheer impossibility — một sự hoàn toàn không thể có được
- Dốc đứng, thẳng đứng.
- sheer coast — bờ biển dốc đứng
- Mỏng dính hay mỏng tang, trông thấy da (vải).
Đồng nghĩa
sửa- chỉ là
- dốc đứng
- mỏng dính
Phó từ
sửasheer (không so sánh được) /ˈʃɪr/
- Hoàn toàn, tuyệt đối.
- Thẳng, thẳng đứng.
- torn sheer out by the roots — bật thẳng cả rễ lên
- to rise sheer from the water — đâm thẳng từ nước lên
Đồng nghĩa
sửa- hoàn toàn
- thẳng
Danh từ
sửasheer (số nhiều sheers) /ˈʃɪr/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vải mỏng dính, vải trông thấy da.
- Quần áo may bằng vải mỏng dính.
- (Hàng hải) Sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi).
- (Hàng hải) Sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định).
Nội động từ
sửasheer nội động từ /ˈʃɪr/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của sheer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sheer | |||||
Phân từ hiện tại | sheering | |||||
Phân từ quá khứ | sheered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sheer | sheer hoặc sheerest¹ | sheers hoặc sheereth¹ | sheer | sheer | sheer |
Quá khứ | sheered | sheered hoặc sheeredst¹ | sheered | sheered | sheered | sheered |
Tương lai | will/shall² sheer | will/shall sheer hoặc wilt/shalt¹ sheer | will/shall sheer | will/shall sheer | will/shall sheer | will/shall sheer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sheer | sheer hoặc sheerest¹ | sheer | sheer | sheer | sheer |
Quá khứ | sheered | sheered | sheered | sheered | sheered | sheered |
Tương lai | were to sheer hoặc should sheer | were to sheer hoặc should sheer | were to sheer hoặc should sheer | were to sheer hoặc should sheer | were to sheer hoặc should sheer | were to sheer hoặc should sheer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sheer | — | let’s sheer | sheer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "sheer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)