Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa

Tính từ

sửa

sheer (so sánh hơn sheerer hay more sheer, so sánh nhất sheerest hay most sheer) /ˈʃɪr/

  1. (Không so sánh được) Chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối.
    it is sheer waste — thật chỉ là phí công
    a sheer impossibility — một sự hoàn toàn không thể có được
  2. Dốc đứng, thẳng đứng.
    sheer coast — bờ biển dốc đứng
  3. Mỏng dính hay mỏng tang, trông thấy da (vải).

Đồng nghĩa

sửa
chỉ là
dốc đứng
mỏng dính

Phó từ

sửa

sheer (không so sánh được) /ˈʃɪr/

  1. Hoàn toàn, tuyệt đối.
  2. Thẳng, thẳng đứng.
    torn sheer out by the roots — bật thẳng cả rễ lên
    to rise sheer from the water — đâm thẳng từ nước lên

Đồng nghĩa

sửa
hoàn toàn
thẳng

Danh từ

sửa

sheer (số nhiều sheers) /ˈʃɪr/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vải mỏng dính, vải trông thấy da.
  2. Quần áo may bằng vải mỏng dính.
  3. (Hàng hải) Sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũiđuôi).
  4. (Hàng hải) Sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định).

Nội động từ

sửa

sheer nội động từ /ˈʃɪr/

  1. (Hàng hải) Chạy chệch (khỏi hướng đã định).

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa