unadulterated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ə.ˈdəl.tə.ˌreɪ.təd/
Tính từ
sửaunadulterated /ˌən.ə.ˈdəl.tə.ˌreɪ.təd/
- Không pha.
- Thật; không bị giả mạo, không pha.
- (Nghĩa bóng) Thuần khiết; hoàn toàn.
- unadulterated nonsense — điều vô lý hoàn toàn
Tham khảo
sửa- "unadulterated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)