mỏng dính
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰wŋ˧˩˧ zïŋ˧˥ | mawŋ˧˩˨ jḭ̈n˩˧ | mawŋ˨˩˦ jɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawŋ˧˩ ɟïŋ˩˩ | ma̰ʔwŋ˧˩ ɟḭ̈ŋ˩˧ |
Tính từ
sửamỏng dính
- Mỏng lắm.
- Tờ giấy cuốn thuốc lá mỏng dính.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "mỏng dính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)