downright
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌrɑɪt/
Tính từ
sửadownright /.ˌrɑɪt/
- Thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở.
- Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại.
- a downright lie — lời nói dối rành rành
- downright nonsense — điều hết sức vô lý
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thẳng đứng.
Phó từ
sửadownright /.ˌrɑɪt/
- Thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở.
- to refuse downright — từ chối thẳng thừng
- Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại.
- downright insolent — hết sức láo xược
Tham khảo
sửa- "downright", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)