Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌrɑɪt/

Tính từ

sửa

downright /.ˌrɑɪt/

  1. Thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở.
  2. Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại.
    a downright lie — lời nói dối rành rành
    downright nonsense — điều hết sức vô lý
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thẳng đứng.

Phó từ

sửa

downright /.ˌrɑɪt/

  1. Thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở.
    to refuse downright — từ chối thẳng thừng
  2. Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại.
    downright insolent — hết sức láo xược

Tham khảo

sửa