perpendicular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửaperpendicular /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː/
- (+ to) Vuông góc, trực giao.
- perpendicular to a line — vuông góc với một đường
- Thẳng đứng; dốc đứng.
- (Đùa cợt) Đứng, đứng ngay.
Danh từ
sửaperpendicular /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː/
- Đường vuông góc, đường trực giao.
- Vị trí thẳng đứng.
- Dây dọi; thước vuông góc.
- (Từ lóng) Tiệc ăn đứng.
Tham khảo
sửa- "perpendicular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)