vertical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɜː.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈvɜː.tɪ.kəl] |
Tính từ
sửavertical /ˈvɜː.tɪ.kəl/
- Thẳng đứng, đứng.
- vertical axis of a crystal — trục đứng của một tinh thể
- vertical plane — (toán học) mặt phẳng thẳng đứng
- vertical angles — (toán học) góc đối đỉnh
- (Nghĩa bóng) Ở điểm cao nhất, ở cực điểm.
- (Giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu.
- (Thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh.
Danh từ
sửavertical /ˈvɜː.tɪ.kəl/
- Đường thẳng đứng.
- out of the vertical — không thẳng đứng
- Mặt phẳng thẳng đứng.
Tham khảo
sửa- "vertical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)