pure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpjʊr/
Hoa Kỳ | [ˈpjʊr] |
Tính từ
sửapure /ˈpjʊr/
- Trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết.
- pure air — không khí trong sạch
- pure water — nước trong
- pure alcohol — rượu nguyên chất (không pha trộn)
- pure gold — vàng nguyên chất
- Không lai, thuần chủng (ngựa... ).
- Trong sáng (âm thanh, hành văn... ).
- Thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch.
- pure conscience — lương tâm trong trắng
- a pure girl — một cô gái trinh bạch
- Thuần tuý.
- pure mathematics — toán học thuần tuý
- pure physics — lý học thuần tuý (đối với thực hành)
- Hoàn toàn, chỉ là.
- it's pure hypocrisy — chỉ là đạo đức giả
- pure accident — chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên
- (Ngôn ngữ học) Có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm).
Tham khảo
sửa- "pure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)