mere
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪr/
Hoa Kỳ | [ˈmɪr] |
Danh từ
sửamere /ˈmɪr/
Tính từ
sửamere /ˈmɪr/
- Chỉ là.
- he is a mere boy — nó chỉ là một đứa trẻ con
- at the mere thought of it — chỉ mới nghĩ đến điều đó
- Chỉ riêng (đã đủ để...)
- His mere presence made her feel afraid. — Chỉ riêng sự có mặt của anh ta đã khiến cô lo lắng.
- The mere fact that they were prepared to talk was encouraging. — Riêng việc họ đã được chuẩn bị để nói chuyện đã khích lệ rồi.
- The mere thought of eating made him feel sick. — Chỉ cần nghĩ đến ăn thôi anh ấy đã thấy buồn nôn rồi.
- The merest hint of smoke is enough to make her feel ill. — Bất cứ sự nhắc nhở đến khói nào dù là nhỏ nhất cũng khiến cô ấy bệnh.
Tham khảo
sửa- "mere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)