rot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈrɑːt] |
Danh từ
sửarot /ˈrɑːt/
- Sự mục nát, sự thối rữa.
- (Từ lóng) Chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot).
- don't talk rot! — đừng có nói vớ vẩn!
- (Thường The rot) bệnh sán lá gan (ở cừu).
- Một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh... ).
- a rot set in — bắt đầu một loạt những thất bại
- Tình trạng phiền toái khó chịu.
Nội động từ
sửarot nội động từ /ˈrɑːt/
- Mục rữa.
- Nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa.
- Chết mòn, kiệt quệ dần.
- to be left to rot in goal — bị ngồi tù đến chết dần chết mòn
Ngoại động từ
sửarot ngoại động từ /ˈrɑːt/
Thành ngữ
sửa- to rot about: Lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ.
- to rot away: Chết dần chết mòn.
- to rot off: Tàn héo, tàn tạ.
Chia động từ
sửarot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rot | |||||
Phân từ hiện tại | rotting | |||||
Phân từ quá khứ | rotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rot | rot hoặc rottest¹ | rots hoặc rotteth¹ | rot | rot | rot |
Quá khứ | rotted | rotted hoặc rottedst¹ | rotted | rotted | rotted | rotted |
Tương lai | will/shall² rot | will/shall rot hoặc wilt/shalt¹ rot | will/shall rot | will/shall rot | will/shall rot | will/shall rot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rot | rot hoặc rottest¹ | rot | rot | rot | rot |
Quá khứ | rotted | rotted | rotted | rotted | rotted | rotted |
Tương lai | were to rot hoặc should rot | were to rot hoặc should rot | were to rot hoặc should rot | were to rot hoặc should rot | were to rot hoặc should rot | were to rot hoặc should rot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rot | — | let’s rot | rot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rot /ʁɔ/ |
rots /ʁɔt/ |
rot gđ /ʁɔ/
Tham khảo
sửa- "rot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)