Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ros rosen
Số nhiều roser rosene

ros

  1. Lời khen ngợi, ca tụng, tán dương, tán thưởng.
    Han fikk ros for den fine innsatsen.

Tham khảo

sửa