Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ros
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ros
rosen
Số nhiều
roser
rosene
ros
gđ
Lời khen ngợi,
ca tụng
,
tán dương
,
tán thưởng
.
Han fikk
ros
for den fine innsatsen.
Tham khảo
sửa
"
ros
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)