Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 殘謝.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːn˨˩ ta̰ːʔ˨˩taːŋ˧˧ ta̰ː˨˨taːŋ˨˩ taː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˧˧ taː˨˨taːn˧˧ ta̰ː˨˨

Tính từ

sửa

tàn tạ

  1. giai đoạn cuối của quá trình suy tàn.
    Nhan sắc đã tàn tạ.
    Thời kì tàn tạ của chế độ phong kiến.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa