Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàn tạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
殘謝
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːn
˨˩
ta̰ːʔ
˨˩
taːŋ
˧˧
ta̰ː
˨˨
taːŋ
˨˩
taː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˧˧
taː
˨˨
taːn
˧˧
ta̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
tàn
tạ
Ở
giai đoạn
cuối của
quá trình
suy tàn
.
Nhan sắc đã
tàn tạ
.
Thời kì
tàn tạ
của chế độ phong kiến.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
ruined
Tham khảo
sửa
"
tàn tạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)