Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít rots
Số nhiều rotsen
Dạng giảm nhẹ
Số ít rotsje
Số nhiều rotsjes

Danh từ

sửa

rots gc (số nhiều rotsen, giảm nhẹ rotsje gt) hoặc

  1. núi đá
  2. đá: chất núi đá

Từ dẫn xuất

sửa

rotssteen, rotsblok, rotsachtig

Từ liên hệ

sửa

steen