Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɨʔɨə˧˥ʐɨə˧˩˨ɹɨə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɨ̰ə˩˧ɹɨə˧˩ɹɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

rữa

  1. Nát nhủn ra đến mức dễ rời, dễ ra khi đụng đến, do quá chín hoặc quá thối.
    Quả chín rữa.
    Thịt thối rữa ra.
    Nát rữa.

Tham khảo

sửa