Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səp˧˥ʂə̰p˩˧ʂəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəp˩˩ʂə̰p˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

sấp

  1. Úp mặt xuống.
    Nằm sấp.

Tính từ

sửa

sấp

  1. Nói mặt trái của đồng tiền trái với ngửamặt phải.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa