Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəʔə˧˥ʐəː˧˩˨ɹəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹə̰ː˩˧ɹəː˧˩ɹə̰ː˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

rỡ

  1. Rực rỡ.
  2. Sáng sủa, vẻ vang.
    Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (Nhđm
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch Sửa đổi

Đồng nghĩa Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi