rỡ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəʔə˧˥ | ʐəː˧˩˨ | ɹəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹə̰ː˩˧ | ɹəː˧˩ | ɹə̰ː˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửarỡ
- Rực rỡ.
- Sáng sủa, vẻ vang.
- Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (
Nhđm
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.)
- Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rỡ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)