Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Trái nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Giới từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
suəŋ
˧˥
suəŋ
˩˧
suəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
suəŋ
˩˩
suəŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠖈
:
xuống
:
xuống
𨑜
:
xuống
,
dưới
𡬈
:
xuống
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xưởng
xuổng
xướng
xương
xuồng
Động từ
xuống
chuyển động
từ
chỗ
cao
đến
chỗ
thấp
.
Xuống
núi.
Xuống
xe.
Giảm
,
hạ
thấp
hơn
bình thường
.
Hàng
xuống
giá .
Xe
xuống
hơi.
Bị
xuống
chức.
Trái nghĩa
sửa
lên
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
go
down
, to
bring
down
Tiếng Trung Quốc
:
下
,
丅
Giới từ
sửa
Chỉ hướng của chuyển động, hoạt động từ vị trí
cao
chuyển tới vị trí
thấp
.
Nhìn
xuống
đất.
Rơi
xuống
suối.
Tham khảo
sửa
"
xuống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)