Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mềm mại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me̤m
˨˩
ma̰ːʔj
˨˩
mem
˧˧
ma̰ːj
˨˨
mem
˨˩
maːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mem
˧˧
maːj
˨˨
mem
˧˧
ma̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
mềm
mại
Dịu dàng
,
dễ coi
,
dễ nghe
.
Dáng điệu
mềm mại
.
Câu nói
mềm mại
.
Tham khảo
sửa
"
mềm mại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)