Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vəʔə
˧˥
jəː
˧˩˨
jəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
və̰ː
˩˧
vəː
˧˩
və̰ː
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
vỡ
𥓅
:
vỡ
,
lở
𨦦
:
vỡ
把
:
bửa
,
vỡ
,
vỗ
,
vả
,
bá
,
bã
,
trả
,
bạ
,
bả
,
bẻ
,
bỡ
,
ba
,
sấp
,
vá
,
vã
,
bõi
,
lả
,
bữa
𥒮
:
vỡ
,
vở
𥖑
:
vỡ
𥖓
:
vỡ
,
lở
,
lỡ
破
:
vỡ
,
vở
,
phá
𥓶
:
vỡ
𡳎
:
vỡ
,
vã
𥖖
:
vỡ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vỏ
vò
vó
vơ
vớ
vò
võ
vỗ
vờ
vợ
Động từ
vỡ
Rời ra
thành nhiều
mảnh
.
Vỡ
bát.
Gạch
vỡ
.
Gương
vỡ
lại lành.
Đánh nhau
vỡ
đầu.
Vỡ
đê.
Tức nước
vỡ
bờ. (
tục ngữ
)
(
Tổ chức
)
Tan rã
.
Vỡ
cơ sở bí mật.
Bị
lộ
ra
.
Vỡ
chuyện thì phiền.
Bắt đầu
khai phá
.
Vỡ
hoang.
Bắt đầu
hiểu
ra
.
Tập làm rồi
vỡ
dần ra thôi.
Tham khảo
sửa
"
vỡ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)