gia
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ | jaː˧˥ | jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ | ɟaː˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “gia”
- 突: gia, đột
- 茄: gia, già
- 嘉: gia
- 豭: gia
- 宊: gia, đột
- 犌: gia
- 鴐: gia
- 喒: gia, ta, cha, tàm
- 瘕: gia, hà
- 痂: gia, già
- 咖: gia, già, ca, cà
- 㸙: gia, già, thâm
- 麚: gia
- 斜: tà, gia
- 耞: gia, già
- 加: gia
- 傢: gia, cô
- 䴥: gia
- 鷓: gia, giá, chá, thứ
- 笳: gia, già
- 蚜: nha, da, gia
- 咱: gia, tảm, tự, ta, cha, tàm
- 椰: da, gia
- 猳: gia
- 椵: gia, chí, giả
- 爷: da, gia
- 家: gia, cô
- 鎵: gia
- 爺: da, gia
- 伽: gia, già, ca
- 㖿: gia, ngạc
- 琊: nha, da, gia
- 枷: gia, giá, già, tồ
- 泇: gia
- 珈: gia, già
- 耶: da, tà, gia
- 跏: gia, già, thiếp
- 捓: da, gia
- 駕: gia, giá
- 诸: gia, chư
- 鹧: gia, giá, chá
- 迦: gia, già, ca, cà
- 葭: hạ, gia, hà
- 镓: gia
- 揶: da, gia
- 諸: gia, chư
- 嗻: gia, giá, già, chạ, cha
- 荼: gia, đồ
- 哿: cả, gia, khả, ca
Phồn thể Sửa đổi
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
gia
- Nhà (家) (Hán Việt)
- Gia đình (家庭)
- Quốc gia (國家)
Động từ Sửa đổi
gia
- Thêm vào một ít.
- Gia muối vào canh.
- Gia vài vị nữa vào đơn thuốc.
Tham khảo Sửa đổi
- "gia". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)