nha
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaː˧˧ | ɲaː˧˥ | ɲaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˥ | ɲaː˧˥˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “nha”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
nha
- Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục.
- Nha khí tượng.
- Nha cảnh sát.
- Nha lại.
- Nói tắt.
Thán từSửa đổi
nha
- (Phương ngữ, địa phương) Nhé.
- Con đi chơi mẹ nha.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)