Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
加
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
加
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
加
U+52A0
,
&
#21152;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52A0
←
功
[U+529F]
CJK Unified Ideographs
务
→
[U+52A1]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
gia
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
力
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+52A0
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: jiā (jia
1
)
Wade–Giles
: chia
1
Động từ
sửa
加
Thêm
,
cộng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
add
, to
increase
, to
augment
Tiếng Tây Ban Nha
:
añadir
,
aumentir
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
加
viết theo chữ
quốc ngữ
chơ
,
gia
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəː
˧˧
zaː
˧˧
ʨəː
˧˥
jaː
˧˥
ʨəː
˧˧
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəː
˧˥
ɟaː
˧˥
ʨəː
˧˥˧
ɟaː
˧˥˧