khả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ː˧˩˧ | kʰaː˧˩˨ | kʰaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaː˧˩ | xa̰ːʔ˧˩ |
Phó từ
sửakhả
- là từ có ý nói một điều gì đó có thể thực hiện, làm được
Dịch
sửa- tiếng Anh: possibly
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰaː˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰaː˨˦]
Động từ
sửakhả