Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ː
˧˩˧
kʰaː
˧˩˨
kʰaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaː
˧˩
xa̰ːʔ
˧˩
Phó từ
sửa
khả
là từ có ý nói một điều gì đó có thể
thực hiện
, làm được
Dịch
sửa
tiếng Anh:
possibly
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰaː˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰaː˨˦]
Động từ
sửa
khả
giết
,
thịt
,
mổ
.
chém
.
tẩy
trừ
.
xóa
.
thay đổi
hoa văn
.
Đồng nghĩa
sửa
bác
fằn
hẳm
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên