伽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伽 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Mã hóa sửa
Dữ liệu Unihan của “伽” | |
---|---|
|
Tham khảo sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ za̤ː˨˩ | ɲaː˧˧ jaː˧˥ jaː˧˧ | ɲaː˨˩ jaː˧˧ jaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ ɟaː˧˧ | ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧ ɟaː˧˧ |
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
伽
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |