Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4F3D, 伽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F3D

[U+4F3C]
CJK Unified Ideographs
[U+4F3E]

Tra cứu sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Mã hóa sửa

Dữ liệu Unihan của “伽”

Tham khảo sửa

  • Khang Hi từ điển: tr. 97, ký tự 12
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 486
  • Dae Jaweon: tr. 205, ký tự 17
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 140, ký tự 7
  • Dữ liệu Unihan: U+4F3D

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhà, gia, già

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ za̤ː˨˩ɲaː˧˧ jaː˧˥ jaː˧˧ɲaː˨˩ jaː˧˧ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ ɟaː˧˧ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧ ɟaː˧˧

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.