伽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伽 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửa伽 (bộ thủ Khang Hi 9, 人+5, 7 nét, Thương Hiệt 人大尸口 (OKSR), tứ giác hiệu mã 26200, hình thái ⿰亻加)
Mã hóa
sửaDữ liệu Unihan của “伽” | |
---|---|
|
Tham khảo
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ za̤ː˨˩ | ɲaː˧˧ jaː˧˥ jaː˧˧ | ɲaː˨˩ jaː˧˧ jaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ ɟaː˧˧ | ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧ ɟaː˧˧ |
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa伽
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |