Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4F3D, 伽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F3D

[U+4F3C]
CJK Unified Ideographs
[U+4F3E]

Tra cứu

sửa

(bộ thủ Khang Hi 9, +5, 7 nét, Thương Hiệt 人大尸口 (OKSR), tứ giác hiệu mã 26200, hình thái)

Mã hóa

sửa
Dữ liệu Unihan của “伽”

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 97, ký tự 12
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 486
  • Dae Jaweon: tr. 205, ký tự 17
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 140, ký tự 7
  • Dữ liệu Unihan: U+4F3D

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhà, gia, già

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ za̤ː˨˩ɲaː˧˧ jaː˧˥ jaː˧˧ɲaː˨˩ jaː˧˧ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ ɟaː˧˧ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧ ɟaː˧˧

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.