Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔt
˧˥
ɗɔ̰k
˩˧
ɗɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔt
˩˩
ɗɔ̰t
˩˧
Danh từ
sửa
đót
Dụng cụ
dạng
que
nhọn
mũi
dùng để
thúc
và
điều khiển
trâu
bò
bằng cách
ấn
vào
mông
.
Động từ
sửa
[= chích]
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)