Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̰ːʔk˨˩ŋa̰ːk˨˨ŋaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaːk˨˨ŋa̰ːk˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

ngạc

  1. Có cái gì vướng trong cổ, trong họng.
    Ngạc cổ.
    Ngạc họng.

Tham khảo

sửa