full
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfʊl/
Hoa Kỳ | [ˈfʊl] |
Tính từ
sửafull /ˈfʊl/
- Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa.
- to be full to the brim (to overflowing) — đầy tràn, đầy ắp
- my heart is too full for words — lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời
- to be full of hopes — chứa chan hy vọng
- to give full details — cho đầy đủ chi tiết
- to be full on some point — trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào
- a full orchestra — dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
- to be full of years and honours — (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
- Chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt... ).
- to be full up — chật rồi, hết chỗ ngồi
- No, no nê.
- a full stomach — bụng no
- Hết sức, ở mức độ cao nhất.
- to drive a car at full speed — cho xe chạy hết tốc lực
- Tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà).
- Giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, toàn phần.
- in full summer — giữa mùa hạ
- in full daylight — giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật
- a full dozen — một tá tròn đủ một tá
- to give full liberty to act — cho hoàn toàn tự do hành động
- to wait for two full hours — đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ
- Lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo... ).
- Thịnh soạn.
- a full meal — bữa cơm thịnh soạn
- Chính thức; thuần (giống... ); ruột (anh em... ).
- full membership — tư cách hội viên chính thức
- a full brother — anh (em) ruột
- a full sister — chị (em) ruột
- of the full blood — thuần giống
- Đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng).
Thành ngữ
sửa- to be full of oneself: Tự phụ, tự mãn.
- to fall at full length: Ngã sóng soài.
- in full swing
- in full blast: Lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất.
Trái nghĩa
sửa- giữa
Phó từ
sửafull /ˈfʊl/
- (Thơ ca) Rất.
- full many a time — rất nhiều lần
- to know something full well — biết rất rõ điều gì
- Hoàn toàn.
- Đúng, trúng.
- the ball hit him full on the nose — quả bóng trúng ngay vào mũi nó
- Quá.
- this chair is full high — cái ghế này cao quá
Danh từ
sửafull /ˈfʊl/
- Toàn bộ.
- in full — đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt
- to write one's name in full — viết đầy đủ họ tên của mình
- to the full — đến mức cao nhất
- to enjoy oneself to the full — vui chơi thoả thích
- Điểm cao nhất.
Ngoại động từ
sửafull ngoại động từ /ˈfʊl/
Chia động từ
sửafull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to full | |||||
Phân từ hiện tại | fulling | |||||
Phân từ quá khứ | fulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | full | full hoặc fullest¹ | fulls hoặc fulleth¹ | full | full | full |
Quá khứ | fulled | fulled hoặc fulledst¹ | fulled | fulled | fulled | fulled |
Tương lai | will/shall² full | will/shall full hoặc wilt/shalt¹ full | will/shall full | will/shall full | will/shall full | will/shall full |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | full | full hoặc fullest¹ | full | full | full | full |
Quá khứ | fulled | fulled | fulled | fulled | fulled | fulled |
Tương lai | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | full | — | let’s full | full | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "full", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)