Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tự mãn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̰ʔ
˨˩
maʔan
˧˥
tɨ̰
˨˨
maːŋ
˧˩˨
tɨ
˨˩˨
maːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˨˨
ma̰ːn
˩˧
tɨ̰
˨˨
maːn
˧˩
tɨ̰
˨˨
ma̰ːn
˨˨
Động từ
sửa
tự mãn
Tự
cho
mình
là có đầy đủ
tiền của
,
khả năng
. . .
Không nên vì thắng lợi mà
tự mãn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tự mãn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)