Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hăng say
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haŋ
˧˧
saj
˧˧
haŋ
˧˥
ʂaj
˧˥
haŋ
˧˧
ʂaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haŋ
˧˥
ʂaj
˧˥
haŋ
˧˥˧
ʂaj
˧˥˧
Tính từ
sửa
hăng say
Hăng hái
và
say mê
.
Hăng say
học tập.
Làm việc một cách
hăng say
.
Tham khảo
sửa
Hăng say,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam