Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
soj˧˧ no̰j˧˩˧ʂoj˧˥ noj˧˩˨ʂoj˧˧ noj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂoj˧˥ noj˧˩ʂoj˧˥˧ no̰ʔj˧˩

Tính từ sửa

sôi nổi

  1. Bốc lên mạnh mẽ, nhộn nhịp.
    Phong trào giải phóng sôi nổi (Hồ Chí Minh)

Dịch sửa

Tham khảo sửa