sôi nổi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
soj˧˧ no̰j˧˩˧ | ʂoj˧˥ noj˧˩˨ | ʂoj˧˧ noj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂoj˧˥ noj˧˩ | ʂoj˧˥˧ no̰ʔj˧˩ |
Tính từ
sửasôi nổi
- Bốc lên mạnh mẽ, nhộn nhịp.
- Phong trào giải phóng sôi nổi (Hồ Chí Minh)
Dịch
sửa- tiếng Anh: ardent
Tham khảo
sửa- "sôi nổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)