Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
náo nhiệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
鬧熱
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːw
˧˥
ɲiə̰ʔt
˨˩
na̰ːw
˩˧
ɲiə̰k
˨˨
naːw
˧˥
ɲiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːw
˩˩
ɲiət
˨˨
naːw
˩˩
ɲiə̰t
˨˨
na̰ːw
˩˧
ɲiə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
náo
nhiệt
Rộn ràng
,
sôi nổi
trong
hoạt động
.
Không khí tưng bừng
náo nhiệt
của ngày hội.
Tham khảo
sửa
"
náo nhiệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)