Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 鬧熱.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːw˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩na̰ːw˩˧ ɲiə̰k˨˨naːw˧˥ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːw˩˩ ɲiət˨˨naːw˩˩ ɲiə̰t˨˨na̰ːw˩˧ ɲiə̰t˨˨

Tính từ

sửa

náo nhiệt

  1. Rộn ràng, sôi nổi trong hoạt động.
    Không khí tưng bừng náo nhiệt của ngày hội.

Tham khảo

sửa