Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuə̰ʔj
˨˩
ʨuə̰j
˨˨
ʨuəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuəj
˨˨
ʨuə̰j
˨˨
Động từ
sửa
chuội
Trụng
hoặc
luộc
sơ qua
.
Chuội
miếng thịt.
Ngâm đồ
tơ lụa
mới vào
thuốc
để
giặt
cho
trắng
và
mềm
.
Chuội
tơ rồi mới nhuộm màu.