Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

crack /ˈkræk/

  1. (Thông tục) Cừ, xuất sắc.
    a crack oar — tay chèo cừ
    a crack shot — tay súng giỏi
    crack unit — đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến

Ngoại động từ sửa

crack ngoại động từ /ˈkræk/

  1. Quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc.
  2. Làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ.

Thành ngữ sửa

  • to crack a glass:
    1. Làm rạn một cái tách.
      to crack a skull — đánh vỡ sọ
    2. Làm tổn thương.
      to crack someone's credit (reputation) — làm tổn thương danh dự của ai
    3. (Kỹ thuật) Làm crackinh (dầu hoả... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

crack nội động từ /ˈkræk/

  1. Kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn.
  2. Nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    that board has cracked in the sun — mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng
    imperialism is cracking everywhere — chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi
    his voice begins to crack — nó bắt đầu vỡ tiếng
  3. nói chuyện vui, nói chuyện phiếm.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
crack

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crack
/kʁak/
cracks
/kʁak/

crack /kʁak/

  1. Ngựa non ưu tú (trong một chuồng ngựa đua); ngựa đua hay.
  2. (Thân mật) Tay cừ.
    Un crack en anglais — tay cừ tiếng Anh

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa