Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̰ʔjk˨˩ŋa̰t˨˨ŋat˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋajk˨˨ŋa̰jk˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

ngạch

  1. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.
  2. Hạng thứ do Nhà nước qui định.
    Ngạch thuế.
    Công chức chưa vào ngạch.

Tham khảo

sửa