ngạch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ʔjk˨˩ | ŋa̰t˨˨ | ŋat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋajk˨˨ | ŋa̰jk˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngạch”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửangạch
- Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.
- Hạng thứ do Nhà nước qui định.
- Ngạch thuế.
- Công chức chưa vào ngạch.
Tham khảo
sửa- "ngạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)