Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̰ʔjk
˨˩
ŋa̰t
˨˨
ŋat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋajk
˨˨
ŋa̰jk
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngạch”
𡿃
:
ngạch
𡾆
:
ngạch
峉
:
ngạch
,
điêu
額
:
ngạch
詻
:
ngạch
,
ách
,
các
额
:
ngạch
頟
:
ngạch
Phồn thể
額
:
ngạch
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡏤
:
ngạch
逆
:
ngạch
,
nghệch
,
nghếch
,
nghịch
,
ngược
峉
:
điêu
,
ngạch
額
:
ngách
,
ngạch
,
nghệch
詻
:
ngạch
额
:
ngạch
頟
:
ngách
,
ngạch
,
nghệch
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngách
Danh từ
ngạch
Bậc cửa
bằng
gạch
,
bằng
gỗ
,
bằng
đất
, để
lắp
cánh cửa
vào.
Hạng thứ
do
Nhà
nước
qui định
.
Ngạch
thuế.
Công chức chưa vào
ngạch
.
Tham khảo
sửa
"
ngạch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)