cracked
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkræ.kəd/
Động từSửa đổi
cracked
Chia động từSửa đổi
crack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crack | |||||
Phân từ hiện tại | cracking | |||||
Phân từ quá khứ | cracked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crack | crack hoặc crackest¹ | cracks hoặc cracketh¹ | crack | crack | crack |
Quá khứ | cracked | cracked hoặc crackedst¹ | cracked | cracked | cracked | cracked |
Tương lai | will/shall² crack | will/shall crack hoặc wilt/shalt¹ crack | will/shall crack | will/shall crack | will/shall crack | will/shall crack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crack | crack hoặc crackest¹ | crack | crack | crack | crack |
Quá khứ | cracked | cracked | cracked | cracked | cracked | cracked |
Tương lai | were to crack hoặc should crack | were to crack hoặc should crack | were to crack hoặc should crack | were to crack hoặc should crack | were to crack hoặc should crack | were to crack hoặc should crack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crack | — | let’s crack | crack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
cracked /ˈkræ.kəd/
Tham khảoSửa đổi
- "cracked". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)