Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræ.kəd/

Động từ

sửa

cracked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của crack

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

cracked /ˈkræ.kəd/

  1. Rạn, nứt.
    a cracked cup — cái tách rạn
  2. Vỡ (tiếng nói).
  3. (Thông tục) Gàn, dở hơi.

Tham khảo

sửa