Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːʔn
˨˩
ʐa̰ːŋ
˨˨
ɹaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːn
˨˨
ɹa̰ːn
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䃹
:
rạn
爛
:
lạn
,
rạn
,
láng
𤻾
:
rạn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ràn
rán
rằn
rặn
rấn
ran
răn
rắn
rân
rận
Danh từ
rạn
Đá
ngầm
ở dưới
biển
, không
nhô
lên
khỏi
mặt
nước
.
Hòn
rạn
.
Động từ
sửa
rạn
Nứt
thành từng
đường
nhỏ
.
Tấm kính bị
rạn
nhiều chỗ.
Tham khảo
sửa
"
rạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)