chít
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨit˧˥ | ʨḭt˩˧ | ʨɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨit˩˩ | ʨḭt˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
chít
Động từSửa đổi
chít
- Quấn khăn chặt trên đầu.
- Chít khăn.
- (Đồ mặc) Bó sát thân hình.
- Thắt lưng da chít bụng.
- Khâu cho hẹp lại.
- Chít áo.
- Quần chít ống.
- Bịt kín chỗ rò, chỗ hở bằng một chất gì đó.
- Chít vách.
- Chít khe hở.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)