Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ʔt˨˩ʐa̰k˨˨ɹak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹat˨˨ɹa̰t˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

rặt

  1. Đều là.
    Hàng hoa quả bán rặt những cam.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa