rặt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔt˨˩ | ʐa̰k˨˨ | ɹak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹat˨˨ | ɹa̰t˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaPhó từ
sửarặt
- Đều là.
- Hàng hoa quả bán rặt những cam.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)